Giá lót sàn gỗ bao nhiêu tiền 1m2? Tìm hiểu chi tiết về các yếu tố ảnh hưởng đến giá, phân khúc giá sàn gỗ công nghiệp, sàn gỗ tự nhiên và các chi phí phát sinh. Cập nhật bảng giá mới nhất!
Giá lót sàn gỗ bao nhiêu tiền 1m2?
Việc lựa chọn sàn gỗ để trang trí cho không gian sống ngày càng trở nên phổ biến. Tuy nhiên, một trong những câu hỏi lớn nhất mà nhiều người đặt ra là: Giá lót sàn gỗ bao nhiêu tiền 1m2? Chi phí này không chỉ phụ thuộc vào loại gỗ mà còn bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết để bạn có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định phù hợp.
Các yếu tố ảnh hưởng đến giá lót sàn gỗ
Giá lót sàn gỗ chịu tác động của nhiều yếu tố, từ loại vật liệu đến thương hiệu và chất lượng sản phẩm. Hiểu rõ các yếu tố này sẽ giúp bạn dự toán chi phí chính xác hơn.
Loại sàn gỗ (công nghiệp, tự nhiên, kỹ thuật)
- Sàn gỗ công nghiệp: Thường có giá thành rẻ hơn so với sàn gỗ tự nhiên, phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng. Giá dao động tùy thuộc vào chất liệu, độ dày và lớp phủ bề mặt.
- Sàn gỗ tự nhiên: Mang vẻ đẹp sang trọng và độ bền cao, nhưng giá thành cũng cao hơn đáng kể. Giá phụ thuộc vào loại gỗ (gỗ óc chó, gỗ căm xe, gỗ sồi,...).
- Sàn gỗ kỹ thuật: Là sự kết hợp giữa gỗ tự nhiên và các vật liệu khác, có ưu điểm về giá cả và khả năng chống chịu mối mọt tốt hơn so với gỗ tự nhiên nguyên khối.
Thương hiệu và xuất xứ
Thương hiệu uy tín thường có giá cao hơn do đảm bảo chất lượng và chế độ bảo hành tốt. Xuất xứ của sản phẩm cũng ảnh hưởng đến giá, ví dụ sàn gỗ nhập khẩu từ châu Âu thường có giá cao hơn so với sàn gỗ sản xuất trong nước hoặc nhập khẩu từ châu Á.
Độ dày và chất lượng ván sàn
- Độ dày: Ván sàn gỗ có độ dày khác nhau (8mm, 12mm, 14mm,...). Ván dày hơn thường có độ bền cao hơn và khả năng chịu lực tốt hơn, do đó giá cũng cao hơn.
- Chất lượng: Chất lượng ván sàn thể hiện ở khả năng chống trầy xước, chống thấm nước, chống mối mọt và độ ổn định của sản phẩm. Sàn gỗ chất lượng cao thường được xử lý kỹ càng và có lớp phủ bảo vệ tốt, do đó giá thành cũng cao hơn.
Giá sàn gỗ công nghiệp: Phân khúc và đặc điểm
Sàn gỗ công nghiệp được chia thành nhiều phân khúc giá khác nhau, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người tiêu dùng.
Sàn gỗ công nghiệp giá rẻ (dưới 300.000 VNĐ/m2)
- Đặc điểm: Thường có độ dày mỏng (8mm), khả năng chống trầy xước và chịu nước ở mức trung bình. Phù hợp với các công trình có ngân sách hạn chế hoặc sử dụng trong thời gian ngắn.
- Ưu điểm: Giá thành rẻ, dễ dàng lắp đặt.
- Nhược điểm: Độ bền không cao, dễ bị cong vênh khi tiếp xúc với nước.
Sàn gỗ công nghiệp tầm trung (300.000 - 500.000 VNĐ/m2)
- Đặc điểm: Độ dày từ 12mm trở lên, khả năng chống trầy xước và chịu nước tốt hơn. Phù hợp với các hộ gia đình có mức thu nhập trung bình.
- Ưu điểm: Độ bền khá tốt, mẫu mã đa dạng, giá cả hợp lý.
- Nhược điểm: Khả năng chịu lực không bằng sàn gỗ cao cấp.
Sàn gỗ công nghiệp cao cấp (trên 500.000 VNĐ/m2)
- Đặc điểm: Chất lượng cao, độ bền vượt trội, khả năng chống trầy xước, chịu nước và chống mối mọt tuyệt vời. Thường được sản xuất theo công nghệ hiện đại, đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng.
- Ưu điểm: Tuổi thọ cao, vẻ đẹp sang trọng, khả năng chịu lực tốt.
- Nhược điểm: Giá thành cao.
Giá sàn gỗ tự nhiên: Sự lựa chọn sang trọng
Sàn gỗ tự nhiên là biểu tượng của sự sang trọng và đẳng cấp. Tuy nhiên, giá lót sàn gỗ tự nhiên thường cao hơn so với các loại sàn gỗ khác.
Các loại gỗ tự nhiên phổ biến và mức giá tham khảo
Dưới đây là bảng giá tham khảo của một số loại gỗ tự nhiên phổ biến:
Loại gỗ |
Giá tham khảo (VNĐ/m2) |
Gỗ óc chó |
800.000 - 1.500.000 |
Gỗ căm xe |
700.000 - 1.200.000 |
Gỗ sồi |
600.000 - 1.000.000 |
Gỗ teak |
900.000 - 1.600.000 |
Gỗ gõ đỏ |
1.000.000 - 2.000.000 |
Lưu ý: Giá có thể thay đổi tùy thuộc vào nhà cung cấp, kích thước và chất lượng gỗ.
Ưu nhược điểm của sàn gỗ tự nhiên so với các loại khác
Ưu điểm:
- Vẻ đẹp tự nhiên, sang trọng và độc đáo.
- Độ bền cao, có thể sử dụng trong thời gian dài.
- Khả năng điều hòa không khí tốt, mang lại cảm giác ấm áp vào mùa đông và mát mẻ vào mùa hè.
- An toàn cho sức khỏe người sử dụng.
Nhược điểm:
- Giá thành cao.
- Dễ bị cong vênh, mối mọt nếu không được xử lý đúng cách.
- Yêu cầu kỹ thuật lắp đặt cao.
Chi phí phát sinh ngoài giá sàn gỗ
Ngoài giá lót sàn gỗ, bạn cần tính đến các chi phí phát sinh khác để có dự toán chi phí hoàn chỉnh.
Chi phí nhân công lắp đặt
Chi phí nhân công lắp đặt sàn gỗ thường dao động từ 80.000 - 150.000 VNĐ/m2, tùy thuộc vào độ phức tạp của công trình và tay nghề của thợ. Giá này có thể thay đổi tùy thuộc vào khu vực địa lý và thời điểm.
Chi phí phụ kiện (xốp lót, phào, nẹp,...)
- Xốp lót: Có tác dụng giảm tiếng ồn và tạo độ êm ái cho sàn gỗ. Giá xốp lót thường dao động từ 15.000 - 30.000 VNĐ/m2.
- Phào: Được sử dụng để che khe hở giữa sàn gỗ và tường. Giá phào thường dao động từ 30.000 - 80.000 VNĐ/mét dài.
- Nẹp: Dùng để kết nối các mép sàn gỗ hoặc chuyển tiếp giữa các loại sàn khác nhau. Giá nẹp thường dao động từ 50.000 - 120.000 VNĐ/mét dài.
Chi phí vận chuyển (nếu có)
Nếu bạn mua sàn gỗ ở xa, bạn cần tính thêm chi phí vận chuyển. Chi phí này phụ thuộc vào khoảng cách và khối lượng hàng hóa.